Từ điển Thiều Chửu
匈 - hung
① Hung hung 匈匈 rầm rĩ. Cũng viết là 洶. ||② Nước Hung. Nước Hung-nha-lợi 匈牙利 (Hungarian) ở châu Âu, gọi tắt là nước Hung.

Từ điển Trần Văn Chánh
匈 - hung
(văn) ① Như 胸 [xiong] (bộ 肉); ② 【匈奴】 Hung Nô [Xiongnú] Hung Nô (một dân tộc du mục thời xưa ở miền bắc Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
匈 - hung
Cái ngực, cái bụng.


匈加利 - hung gia lợi || 匈奴 - hung nô ||